Merriam-Webster Ra Mắt Từ Điển Collegiate Lần Thứ Mười Hai, Bổ Sung Từ Mới

Chỉnh sửa bởi: Vera Mo

Merriam-Webster đã chính thức công bố việc phát hành Ấn bản Thứ Mười Hai của Từ điển Collegiate, với ngày ra mắt ấn bản in cứng dự kiến là ngày 18 tháng 11 năm 2025. Ấn bản này đánh dấu lần rà soát toàn diện đầu tiên của phiên bản in trong hơn hai thập kỷ, kể từ lần cập nhật năm 2003, theo thông tin từ ông Peter Sokolowski, Biên tập viên Cấp cao tại Merriam-Webster, người đã gia nhập công ty từ năm 1994.

Sự kiện này diễn ra trong bối cảnh doanh số bán từ điển giấy đang suy giảm tại Hoa Kỳ, mặc dù các nền tảng trực tuyến của Merriam-Webster vẫn duy trì sự tăng trưởng đáng kể với khoảng một tỷ lượt truy cập hàng năm. Ấn bản mới thể hiện sự tiếp thu ngôn ngữ đương đại, tích hợp hơn 5.000 từ mới cùng với 1.000 cụm từ và thành ngữ mới, tất cả đều được chắt lọc từ các phân tích dữ liệu trực tuyến gần đây. Chủ tịch Merriam-Webster, Greg Barlow, cho biết việc cập nhật toàn diện này nhằm mục đích làm cho Từ điển Collegiate trở nên hữu ích hơn, được thiết kế tốt hơn và hấp dẫn hơn cho cả sinh viên và các chuyên gia.

Trong số các bổ sung đáng chú ý là từ adulting, một danh từ phái sinh từ động từ 'to adult' (hành động như một người lớn), được cho là đã xuất hiện mạnh mẽ trên mạng xã hội vào khoảng năm 2013 và được ghi nhận phổ biến rộng rãi qua tác phẩm của nhà văn Kelly Williams Brown. Các thuật ngữ khác phản ánh sự mở rộng của ngôn ngữ kỹ thuật số và sắc thái văn hóa bao gồm amirite, một câu hỏi đuôi không trang trọng; dad joke, một từ ghép mô tả sự hài hước ngây thơ; và side-eye, một cái nhìn nghiêng thể hiện sự khinh miệt hoặc không tán thành, được sử dụng như một động từ.

Ấn bản cũng đưa vào các thuật ngữ chuyên môn và quan sát đời sống. Về mặt ngôn ngữ học, từ mediopassive được thêm vào để mô tả cấu trúc câu mà chủ thể tiếp nhận hành động của động từ, ví dụ như "The window opens easily". Thuật ngữ non-rhotic được đưa vào để mô tả các giọng Anh không phát âm âm /r/ trước nguyên âm hoặc ở cuối từ. Ngoài ra, các mục từ như petrichor (geosmin), chỉ mùi hương sau cơn mưa, và free solo, thuật ngữ leo núi không có thiết bị bảo hộ, vốn được biết đến rộng rãi sau bộ phim tài liệu *Free Solo*, cũng có mặt trong lần cập nhật này.

Để nhường chỗ cho nội dung mới, công ty đã loại bỏ các mục tiểu sử và địa lý thưa thớt, cùng với các từ lỗi thời như 'enwheel'. Peter Sokolowski nhấn mạnh rằng từ điển là một công cụ cung cấp thông tin khách quan, giúp tập trung suy nghĩ ngay cả khi không viết lách. Merriam-Webster, công ty xuất bản từ điển lâu đời nhất tại Hoa Kỳ được thành lập vào năm 1831, đã chuyển trụ sở biên tập đến Springfield, Massachusetts, từ Đại học Yale vào năm 1870 và hiện là công ty con của Encyclopædia Britannica, Inc. từ năm 1964.

Nguồn

  • Writer's Digest

  • Merriam-Webster Adds Over 5,000 New Words To Collegiate Dictionary

  • Merriam-Webster Announces Twelfth Edition of its Iconic Collegiate Dictionary

  • Merriam-Webster Revamps Collegiate Dictionary with Over 5,000 New Words

  • "Dumbphone," "ghost kitchen" among over 5,000 words added to Merriam-Webster dictionary in rare update - CBS News

  • From 'rizz' to 'dad bod': Merriam-Webster adds 5000 new words to dictionary

Bạn có phát hiện lỗi hoặc sai sót không?

Chúng tôi sẽ xem xét ý kiến của bạn càng sớm càng tốt.