Trong mỗi gia đình, ẩn chứa một thế giới ngôn ngữ độc đáo, nơi những từ ngữ và cụm từ riêng biệt được sinh ra, chỉ những thành viên trong nhà mới hiểu. Hiện tượng này, được các chuyên gia gọi là "familects" (ngôn ngữ gia đình), là minh chứng sống động cho cách con người xây dựng sự gắn kết và bản sắc thông qua lời ăn tiếng nói.
Giáo sư Cynthia Gordon từ Đại học Georgetown, tác giả của cuốn "Making Meanings, Creating Family", là một trong những nhà nghiên cứu tiên phong về lĩnh vực này. Bà nhận thấy rằng "tất cả các nhóm xã hội – gia đình, tổ chức, nhóm bạn bè – đều có những cách sử dụng ngôn ngữ riêng biệt, có quy luật, và chính qua ngôn ngữ mà chúng ta gắn kết với nhau." Nghiên cứu ban đầu của Giáo sư Gordon, kéo dài hơn hai thập kỷ, đã bắt đầu cách đây khoảng 25 năm khi bà còn là nghiên cứu sinh tại Đại học Georgetown. Bà đã cùng các bậc phụ huynh từ bốn gia đình ghi âm lại các cuộc tương tác hàng ngày của họ trong suốt một tuần. Phương pháp nghiên cứu chi tiết và sâu sắc này đã cho phép bà quan sát cách các gia đình hình thành nên những thói quen ngôn ngữ đặc trưng, tạo nên một "chất keo ngôn ngữ" vô hình nhưng vô cùng bền chặt. Bà nhận ra rằng mỗi gia đình giống như một "thế giới ngôn ngữ" hoàn toàn khác biệt, nơi những từ ngữ lặp đi lặp lại mang một ý nghĩa sâu sắc, góp phần tạo nên bản sắc riêng biệt cho mỗi tổ ấm.
Nguồn gốc của một familect thường bắt nguồn từ sự sáng tạo của trẻ nhỏ. Khi trẻ tập nói, những cách phát âm ngộ nghĩnh hay từ ngữ tự chế của chúng thường được cả gia đình đón nhận và gìn giữ. Ví dụ, một đứa trẻ có thể gọi nho là "mỏ chim" (beaks), và thuật ngữ này dần trở thành một phần không thể thiếu trong vốn từ vựng của gia đình. Nhà ngôn ngữ học Tony Thorne cũng chỉ ra rằng những tiếng lóng gia đình này thường nảy sinh khi các từ ngữ hiện có không đủ sức diễn tả một điều gì đó mới mẻ hoặc đặc trưng cho nhóm, hoặc khi không có tên gọi tiêu chuẩn cho một vật dụng nào đó. Ông nhấn mạnh tính sáng tạo đáng kinh ngạc của loại ngôn ngữ này, thường sử dụng phép ẩn dụ và hình ảnh phong phú, mang theo cả những cảm xúc và kỷ niệm riêng.
Những familects này không chỉ là những từ ngữ ngộ nghĩnh; chúng còn là phương tiện nuôi dưỡng sự gần gũi, củng cố bản sắc cá nhân và tập thể trong gia đình. Chúng được ví như những "bảo vật truyền khẩu", mang theo những câu chuyện, nghi lễ và ký ức đã định hình nên mối quan hệ gia đình. Khi các thành viên sử dụng những từ ngữ này, họ đang tái khẳng định những câu chuyện, nghi lễ và kỷ niệm giữ họ lại với nhau như một nhóm. Những thuật ngữ này, dù hiếm khi xuất hiện trong từ điển chính thức, lại là minh chứng cho sự sáng tạo và tình cảm sâu sắc mà ngôn ngữ có thể vun đắp giữa những người thân yêu. Chúng giúp các thành viên cảm nhận được lịch sử gia đình của mình và sự gắn kết trong khoảnh khắc, ngay cả khi họ sống xa cách, mang lại cảm giác thuộc về và sự ấm áp. Ví dụ, một gia đình có thể dùng "baba" để chỉ bình sữa cho em bé, hoặc gọi mì ống là "noo-noos". Một trường hợp khác, một đứa trẻ 3 tuổi đã tạo ra từ "buppie" để báo hiệu cơn giận sắp đến, và người cha đã dùng từ này để tự nhắc nhở mình. Những từ ngữ này, dù ban đầu có thể chỉ là những thử nghiệm âm thanh ngộ nghĩnh của trẻ nhỏ, lại có sức sống bền bỉ, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, trở thành những dấu ấn không thể phai mờ trong hành trình chung của gia đình, kết nối quá khứ với hiện tại.
Cuối cùng, familects là biểu tượng cho sức mạnh kết nối của ngôn ngữ, giúp mỗi gia đình tạo nên một không gian riêng, nơi tình yêu thương và sự thấu hiểu được thể hiện một cách độc đáo. Chúng là những hạt mầm sáng tạo, nuôi dưỡng sự gắn bó và bản sắc, làm phong phú thêm bức tranh đa dạng của giao tiếp con người, phản ánh sự phát triển và trưởng thành của mỗi tổ ấm.