Uniqlo, thương hiệu chủ lực thuộc tập đoàn Fast Retailing, đã trở thành một động lực tăng trưởng quan trọng trong ngành bán lẻ quần áo toàn cầu những năm gần đây. Đáng chú ý, thương hiệu Nhật Bản này đã báo cáo mức lợi nhuận kỷ lục trong bốn năm liên tiếp và đang chuẩn bị cho một năm đột phá khác. Trong 12 tháng gần nhất, lợi nhuận ròng của Uniqlo đã tăng thêm 16%, đạt mức ấn tượng 3,7 tỷ USD.
Mặc dù hiện tại Uniqlo vẫn còn đứng sau hai ông lớn thời trang nhanh là H&M và Zara về tổng doanh số, nhưng họ lại dẫn đầu một cách chắc chắn về tốc độ tăng trưởng. Đây là công ty châu Á duy nhất cạnh tranh ở cấp độ này, vượt qua cả Gap, Lululemon và PVH Corp về doanh thu.
Chiến lược cốt lõi của Uniqlo xoay quanh việc cung cấp các sản phẩm cơ bản đại chúng với tính năng cao, được gọi là triết lý “LifeWear”. Cùng với đó là chiến dịch mở rộng thị trường quốc tế một cách mạnh mẽ và liên tục thực hiện các dự án hợp tác với nhà thiết kế. Uniqlo định vị mình không phải là một thương hiệu thời trang nhanh mà là nhà cung cấp trang phục thiết yếu, tập trung sâu sắc vào chất lượng, công nghệ vải và tính tiện dụng. Sự khác biệt hóa này đảm bảo nhu cầu ổn định, không bị phụ thuộc vào các xu hướng thời trang theo mùa vụ.
Để duy trì lợi thế, Fast Retailing đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu thiết kế vải, quy trình sản xuất được tiêu chuẩn hóa và hệ thống logistics tối ưu. Điều này cho phép họ giảm thiểu chi phí vận hành và nhanh chóng nhân rộng các sản phẩm thành công. Việc mở rộng tích cực sang các thị trường Bắc Mỹ, Châu Âu và Trung Quốc, song song với việc củng cố vị thế tại Châu Á, đã tạo ra hiệu ứng quy mô đáng kể. Tại những khu vực mà Uniqlo đặt chân đến, tốc độ tăng trưởng doanh số luôn mạnh mẽ, lý giải cho động lực phát triển chung ấn tượng của cả tập đoàn.
Các bộ sưu tập hợp tác và dòng sản phẩm thiết kế với những tên tuổi nổi tiếng (chẳng hạn như JW Anderson) đã nâng cao uy tín thương hiệu và thu hút thêm nhiều đối tượng khách hàng mới, đồng thời vẫn giữ chân được nhóm khách hàng cơ bản. So với thị trường đại chúng và phân khúc xa xỉ, Uniqlo chiếm lĩnh vị trí “trung dung”: chất lượng vượt trội hơn nhiều thương hiệu bình dân, nhưng mức giá lại thấp hơn đáng kể so với các thương hiệu cao cấp. Đây là một lợi thế đặc biệt hiệu quả trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất ổn.
Uniqlo chọn cách tiếp cận cạnh tranh khôn ngoan, không đối đầu trực diện với điểm mạnh của các đối thủ. Trong khi Zara gần như không thể bị đánh bại trong lĩnh vực thời trang nhanh và các bộ sưu tập “phản ứng nhanh”, Uniqlo lại tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm cơ bản mang tính bền vững và đầu tư vào công nghệ vải. Điều này mang lại lợi thế về sự ổn định và biên lợi nhuận cao hơn cho các danh mục sản phẩm cốt lõi. Tương tự, khi H&M mạnh về phân khúc đại chúng, Uniqlo lại duy trì sự tập trung vào công nghệ sản phẩm và chất lượng hàng hóa cơ bản, tạo cơ hội chiếm lĩnh thị phần trong phân khúc “giá trị đồng tiền” (value for money).
Yếu tố then chốt giúp Uniqlo thiết lập tốc độ trong ngành công nghiệp này chính là triết lý “LifeWear” – trang phục được tạo ra để cải thiện cuộc sống hàng ngày. Họ khẳng định: “Chúng tôi tin rằng mình có thể thay đổi triệt để chính khái niệm về trang phục trên phạm vi toàn cầu và khởi xướng một phong trào thiết lập LifeWear như một tiêu chuẩn thế giới mới.” Khái niệm này phản ánh sự thấu hiểu rằng người tiêu dùng hiện đại đánh giá cao sự đáng tin cậy và tính thực dụng, thay vì chạy theo những xu hướng thoáng qua. Các nhà phân tích nhận định Uniqlo đang xây dựng đế chế của mình dựa trên sự ổn định và chất lượng nhất quán, khác biệt hoàn toàn với các mô hình kinh doanh dựa trên vòng quay bộ sưu tập siêu nhanh. Những năm gần đây, Fast Retailing cũng tăng cường tập trung vào phát triển bền vững và sản xuất có trách nhiệm hơn, điều tối quan trọng để thu hút thế hệ người tiêu dùng có ý thức mới.
Những yếu tố nào khác đang thúc đẩy tham vọng của Uniqlo?
Sự dịch chuyển trọng tâm sang Châu Á: Các nhà phân tích đã chỉ ra sự gia tăng ảnh hưởng của các thương hiệu và thị trường châu Á trong thời trang toàn cầu – không chỉ là nơi sản xuất, mà còn là trung tâm thiết kế và tiêu dùng. Điều này tạo thêm động lực cho các công ty như Uniqlo, vốn sinh ra tại châu Á và thấu hiểu sở thích địa phương.
Áp lực lên biên lợi nhuận và chuỗi cung ứng: Việc mua sắm quy mô lớn và mô hình logistics tối ưu hóa của Uniqlo đã nâng cao rào cản gia nhập đối với các nhà bán lẻ nhỏ hơn. Đồng thời, sự phát triển của Uniqlo cũng làm tăng tính cạnh tranh về năng lực sản xuất và nguyên vật liệu.
Thay đổi kỳ vọng của người tiêu dùng: Nhu cầu đối với các mặt hàng cơ bản có tính năng, độ bền cao (tính thực dụng, trang phục “thông minh”) đang gia tăng, trong khi phân khúc xa xỉ lại có dấu hiệu suy yếu.
Vào những năm 80 của thế kỷ trước, liệu Tadashi Yanai, một người từng là hippie với bằng cấp chính trị học, người đã lên kế hoạch điều hành công việc kinh doanh gia đình tệ đến mức cha mẹ phải đuổi ông đi, có từng nghĩ rằng vài thập kỷ sau, công ty của mình sẽ không chỉ sản xuất quần áo mà còn định hình triết lý cho thị trường thời trang khổng lồ toàn cầu hay không?