Tây Ban Nha đang đối mặt với tình trạng dân số già hóa đáng kể, với dự báo đến năm 2050, cứ ba người dân thì có một người trên 65 tuổi. Sự gia tăng tuổi thọ này, cùng với tỷ lệ sinh giảm, có thể dẫn đến nhiều trường hợp suy giảm nhận thức và mất trí nhớ. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) dự đoán số ca chẩn đoán bệnh Alzheimer sẽ tăng gấp đôi trước năm 2050.
Một nghiên cứu gần đây được công bố trên tạp chí Scientific Reports cho thấy việc sống cùng chó hoặc mèo có thể giúp bảo tồn một số chức năng nhận thức ở người lớn tuổi. Nghiên cứu đã phân tích dữ liệu từ hơn 7.900 người trên 50 tuổi trong vòng 18 năm. Kết quả cho thấy việc sở hữu một trong những thú cưng này có liên quan đến sự suy giảm chậm hơn ở các lĩnh vực như trí nhớ và sự lưu loát ngôn ngữ. Cụ thể, chủ nuôi chó cho thấy sự suy giảm trí nhớ tức thời và trì hoãn ít hơn theo thời gian, trong khi chủ nuôi mèo có xu hướng duy trì khả năng diễn đạt tốt hơn. Hiệu quả bảo vệ này vẫn được quan sát ngay cả khi mức độ nhận thức ban đầu thấp hơn, điều này củng cố ý tưởng rằng sự tương tác thường xuyên và có ý nghĩa về mặt cảm xúc với thú cưng có thể chủ động hỗ trợ chức năng nhận thức. Tác giả chính nhấn mạnh rằng hiệu ứng này không chỉ đơn thuần là có một con vật cưng. "Mọi thứ đều chỉ ra rằng sự tương tác thường xuyên và có ý nghĩa về mặt cảm xúc với chó và mèo mang lại sự kích thích nhận thức bền vững," bà giải thích. Khác với các thú cưng ít tương tác hơn, như cá hoặc chim, những đòi hỏi trong việc chăm sóc chó và mèo có thể gián tiếp củng cố các mạch não quan trọng. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng tiếp xúc với động vật có thể làm tăng hoạt động ở vỏ não trước trán, một vùng liên quan đến sự chú ý, ra quyết định và điều chỉnh cảm xúc.
Ngoài các tác động trực tiếp lên thần kinh sinh học, việc củng cố các mối quan hệ xã hội có thể là yếu tố then chốt. Chủ nuôi chó có xu hướng ra ngoài nhiều hơn và tương tác với người khác, điều này có thể giảm thiểu sự cô lập xã hội, một yếu tố làm tăng tốc độ suy giảm nhận thức. Đối với chủ nuôi mèo, sự hiện diện thường xuyên của chúng có thể thay thế cho một môi trường xã hội phong phú, đặc biệt đối với người lớn tuổi có mạng lưới xã hội hạn chế. Một nghiên cứu khác trên 378 người tham gia từ Nghiên cứu về Lão hóa Dọc Baltimore cho thấy, sau khi điều chỉnh theo tuổi tác, việc sở hữu thú cưng nói chung có liên quan đến chức năng nhận thức tốt hơn, được đo lường bằng khả năng học hỏi/ghi nhớ bằng lời nói. Việc sở hữu chó có liên quan đến chức năng thể chất tốt hơn, và cả việc sở hữu chó và mèo đều có liên quan đến chức năng nhận thức tốt hơn. Một nghiên cứu theo dõi lớn hơn với 637 người từ cùng một nhóm nghiên cứu cho thấy, sau khi điều chỉnh theo tuổi tác và các tình trạng sức khỏe sẵn có, những người nuôi thú cưng có sự suy giảm chức năng nhận thức như trí nhớ, chức năng điều hành, ngôn ngữ và tốc độ xử lý chậm hơn đáng kể.
Những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng trong việc giải quyết vấn đề dân số già hóa toàn cầu và sự gia tăng các trường hợp sa sút trí tuệ. Một số chuyên gia đề xuất rằng dữ liệu này có thể hỗ trợ các chính sách công nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc sở hữu thú cưng có trách nhiệm đối với người lớn tuổi, chẳng hạn như tạo điều kiện tiếp cận bảo hiểm thú y hoặc nhà ở phù hợp với người cao tuổi cho phép nuôi thú cưng. Một nghiên cứu khác trên 95 người trưởng thành từ 20-74 tuổi cho thấy những người nuôi thú cưng, đặc biệt là những người nuôi chó và/hoặc nhiều thú cưng, có xu hướng đạt điểm nhận thức cao hơn ở một số lĩnh vực nhất định. Họ cũng phát hiện ra rằng những người nuôi thú cưng có thể tích não lớn hơn ở các khu vực quan trọng liên quan đến các lĩnh vực nhận thức này, và bộ não của những người nuôi thú cưng trông trẻ hơn dựa trên cấu trúc não được đo bằng hình ảnh (MRI) so với những người không nuôi thú cưng.
Các nghiên cứu này đều là nghiên cứu quan sát, có nghĩa là các nhà nghiên cứu đã thu thập thông tin về cuộc sống của mọi người và xem xét liệu các yếu tố lối sống nhất định có liên quan về mặt thống kê với chức năng nhận thức của họ hay không.